STT
|
TÊN CƠ QUAN
|
ĐỊA CHỈ
|
SỐ ĐIỆN THOẠI
|
THỜI GIAN
LÀM VIỆC
|
Cấp, quản lý Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân
|
1
|
Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội
|
Số 06, Trần Kim Chiến, phường Nam Cường, TP Lào Cai
|
0692.449.105
|
Giờ hành chính các ngày Thứ 2, 4, 6, 7 hàng tuần
|
2
|
Công an TP Lào Cai
|
Số 270, đường Hoàng Liên, phường Kim Tân, TP Lào Cai
|
02143.826.386
|
Giờ hành chính các ngày Thứ 2, 4, 6 hàng tuần
|
3
|
Công an huyện Bảo Yên
|
Số 386, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Phố Ràng
|
02143.876.222
|
4
|
Công an huyện Bát Xát
|
Số 603, đường Hùng Vương, thị trấn Bát Xát
|
02143.883.761
|
5
|
Công an huyện Sa Pa
|
Số 02, đường Lê Quý Đôn, thị trấn Sa Pa
|
02143.871.047
|
6
|
Công an huyện Bắc Hà
|
Nậm Sắt 2, thị trấn Bắc Hà
|
02143.880.204
|
7
|
Công an huyện Bảo Thắng
|
Số 85, đường 19/8, thị trấn Phố Lu
|
02143.862.204
|
8
|
Công an huyện Văn Bàn
|
Số 28, tổ 9, đường Khánh Yên, thị trấn Khánh Yên
|
02143.514.127
|
Giờ hành chính từ Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
|
9
|
Công an huyện Mường Khương
|
Số 292, đường Giải Phóng 11/11, thị trấn Mường Khương
|
02143. 881.203
|
Giờ hành chính các ngày Thứ 2, 3, 4, 6 hàng tuần
|
10
|
Công an huyện Si Ma Cai
|
Phố Cũ, xã Si Ma Cai
|
02143.796.188
|
Giờ hành chính từ Thứ 2 đến Thứ 6 hàng tuần
|
Quản lý xuất nhập cảnh
|
11
|
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh
|
Số 002, đường Hoàng Sào, Phường Duyên Hải, TP Lào Cai
|
02143.868.865
|
Giờ hành chính từ Thứ 2 đến sáng Thứ 7 hàng tuần
|
Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông
|
12
|
Phòng Cảnh sát giao thông
|
Số 06, đường Trần Kim Chiến, TP Lào Cai
|
069.2449.276
|
Giờ hành chính từ Thứ 2 đến Thứ 7 hàng tuần
|
13
|
Công an huyện Văn Bàn
|
Thôn Nà Bay, xã Làng Giàng, huyện Văn Bàn
|
02143.882.121
|
Giờ hành chính từ Thứ 2 đến Thứ 6 hàng tuần
|
14
|
Công an huyện Bảo Yên
|
Số 386, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Phố Ràng, Bảo Yên
|
02143.876.222
|